Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lễ tết


đg. 1. Đến thăm hỏi trong ngày Tết nguyên đán: Đi lễ tết. 2. Biếu phẩm vật nhân ngày tết: Lễ tết thầy lang.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.